danh mục sản phẩm
Sản phẩm mới

- Khối lượng bản thân: 114 kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.844 x 714 x 1.132 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.273 mm
- Độ cao yên: 760 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 140 mm
- Dung tích bình xăng: 6,0 lít
- Kích cỡ lốp trước/sau: Trước 90/90-12 44J, Sau 100/90-10 56J
- Phuộc trước: Ống lồng
- Phuộc sau: Lò xo trụ
- Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
- Công suất tối đa: 8,22 kW tại 8.500 vòng/phút
- Moment cực đại: 11,7 Nm tại 5.250 vòng/phút
- Dung tích xy-lanh: 124,8 cm³
- Đường kính x Hành trình pít-tông: 53,5 mm x 55,5 mm
- Tỷ số nén: 11,5 : 1
- Dung tích nhớt máy: 0,8 L sau khi xả; 0,85 L sau khi tháo lọc dầu; 0,9 L sau khi rã máy
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,1 lít/100 km
- Loại truyền động: Truyền động đai
- Hệ thống khởi động: Điện
Giá từ 41.400.000 VNĐ

- Khối lượng bản thân: 96 kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.913 x 689 x 1.076 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.224 mm
- Độ cao yên: 770 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 134 mm
- Dung tích bình xăng: 3,7 lít
- Kích cỡ lốp trước/sau: Lốp trước 70/90-17M/C 38P, Lốp sau 80/90-17M/C 50P
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
- Công suất tối đa: 6,12 kW tại 7.500 vòng/phút
- Moment cực đại: 8,44 Nm tại 5.500 vòng/phút
- Dung tích xy-lanh: 109,2 cm³
- Đường kính x Hành trình pít-tông: 50,0 mm x 55,6 mm
- Tỷ số nén: 9,0 : 1
- Dung tích nhớt máy: 0,8 L sau khi xả; 1,0 L sau khi rã máy
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,72 lít/100 km
- Loại truyền động: Cơ khí, 4 số tròn
- Hệ thống khởi động: Điện
Giá từ 22.000.000 VNĐ

- Khối lượng bản thân: 114 kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.890 x 686 x 1.116 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.286 mm
- Độ cao yên: 775 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 142 mm
- Dung tích bình xăng: 4,4 lít
- Kích cỡ lốp trước/sau: Lốp trước 90/80, Lốp sau 100/80
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
- Công suất tối đa: 11,2 kW tại 8.000 vòng/phút
- Moment cực đại: 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút
- Dung tích xy-lanh: 156,9 cm³
- Đường kính x Hành trình pít-tông: 60,00 mm x 55,50 mm
- Tỷ số nén: 12 : 1
- Dung tích nhớt máy: 0,8 L khi thay nhớt; 0,9 L khi rã máy
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,19 lít/100 km
- Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp
- Hệ thống khởi động: Điện
Giá từ 62.500.000 VNĐ

- Khối lượng bản thân: 114 kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.890 x 686 x 1.116 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.286 mm
- Độ cao yên: 775 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 142 mm
- Dung tích bình xăng: 4,4 lít
- Kích cỡ lốp trước/sau: Lốp trước 90/80, Lốp sau 100/80
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
- Công suất tối đa: 11,2 kW tại 8.000 vòng/phút
- Moment cực đại: 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút
- Dung tích xy-lanh: 156,9 cm³
- Đường kính x Hành trình pít-tông: 60,00 mm x 55,50 mm
- Tỷ số nén: 12 : 1
- Dung tích nhớt máy: 0,8 L khi thay nhớt; 0,9 L khi rã máy
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,19 lít/100 km
- Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp
- Hệ thống khởi động: Điện
Giá từ 62.500.000 VNĐ
Sản phẩm khuyến mãi

- Khối lượng bản thân: 96 kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.913 x 689 x 1.076 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.224 mm
- Độ cao yên: 770 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 134 mm
- Dung tích bình xăng: 3,7 lít
- Kích cỡ lốp trước/sau: Lốp trước 70/90-17M/C 38P, Lốp sau 80/90-17M/C 50P
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
- Công suất tối đa: 6,12 kW tại 7.500 vòng/phút
- Moment cực đại: 8,44 Nm tại 5.500 vòng/phút
- Dung tích xy-lanh: 109,2 cm³
- Đường kính x Hành trình pít-tông: 50,0 mm x 55,6 mm
- Tỷ số nén: 9,0 : 1
- Dung tích nhớt máy: 0,
Giá từ 22.000.000 VNĐ

- Khối lượng bản thân: 113 kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.918 x 679 x 1.066 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.280 mm
- Độ cao yên: 769 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 131 mm
- Dung tích bình xăng: 5,5 lít
- Kích cỡ lốp trước/sau: Trước 90/80 - 14M/C 43P, Sau 100/80 - 14M/C 48P
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
- Công suất tối đa: 8,19 kW tại 8.500 vòng/phút
- Moment cực đại: 10,79 Nm tại 5.000 vòng/phút
- Dung tích xy-lanh: 125 cm³
- Đường kính x Hành trình pít-tông: 52,400 mm x 57,907 mm
- Tỷ số nén: 11,0 : 1
- Dung tích nhớt máy: 0,8 L khi xả; 0,9 L khi tháo rã; 0,8 L khi thay lọc dầu
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,16 lít/100 km
- Hệ thống khởi động: Điện
Giá từ 42.300.000 VNĐ

- Khối lượng bản thân: 96 kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.913 x 689 x 1.076 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.224 mm
- Độ cao yên: 770 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 134 mm
- Dung tích bình xăng: 3,7 lít
- Kích cỡ lốp trước/sau: Lốp trước 70/90-17M/C 38P, Lốp sau 80/90-17M/C 50P
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
- Công suất tối đa: 6,12 kW tại 7.500 vòng/phút
- Moment cực đại: 8,44 Nm tại 5.500 vòng/phút
- Dung tích xy-lanh: 109,2 cm³
- Đường kính x Hành trình pít-tông: 50,0 mm x 55,6 mm
- Tỷ số nén: 9,0 : 1
- Dung tích nhớt máy: 0,8 L sau khi xả; 1,0 L sau khi rã máy
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,72 lít/100 km
- Loại truyền động: Cơ khí, 4 số tròn
- Hệ thống khởi động: Điện
Giá từ 20.400.000 VNĐ

- Khối lượng bản thân: 114 kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.890 x 686 x 1.116 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.286 mm
- Độ cao yên: 775 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 142 mm
- Dung tích bình xăng: 4,4 lít
- Kích cỡ lốp trước/sau: Lốp trước 90/80, Lốp sau 100/80
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
- Công suất tối đa: 11,2 kW tại 8.000 vòng/phút
- Moment cực đại: 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút
- Dung tích xy-lanh: 156,9 cm³
- Đường kính x Hành trình pít-tông: 60,00 mm x 55,50 mm
- Tỷ số nén: 12 : 1
- Dung tích nhớt máy: 0,8 L khi thay nhớt; 0,9 L khi rã máy
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,19 lít/100 km
- Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp
- Hệ thống khởi động: Điện
Giá từ 62.500.000 VNĐ
sản phẩm bán chạy

Giá từ 34.400.000 VNĐ

Giá từ 60.400.000 VNĐ

- Khối lượng bản thân: 133 kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2.090 x 739 x 1.129 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.353 mm
- Độ cao yên: 799 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 146 mm
- Dung tích bình xăng: 7 lít
- Kích cỡ lốp trước/sau: Lốp trước 100/80 - 16 M/C 50P, Lốp sau 120/80 - 16 M/C 60P
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
- Công suất tối đa: 12,4 kW tại 8.500 vòng/phút
- Moment cực đại: 14,8 Nm tại 6.500 vòng/phút
- Dung tích xy-lanh: 156,9 cm³
- Đường kính x Hành trình pít-tông: 60,0 mm x 55,5 mm
- Tỷ số nén: 12,0 : 1
- Dung tích nhớt máy: 0,9 L khi rã máy; 0,8 L khi thay nhớt
- Loại truyền động: Vô cấp, điều khiển tự động
- Hệ thống khởi động: Điện
Giá từ 78.000.000 VNĐ

- Khối lượng bản thân: 114 kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.890 x 686 x 1.116 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.286 mm
- Độ cao yên: 775 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 142 mm
- Dung tích bình xăng: 4,4 lít
- Kích cỡ lốp trước/sau: Lốp trước 90/80, Lốp sau 100/80
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
- Công suất tối đa: 11,2 kW tại 8.000 vòng/phút
- Moment cực đại: 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút
- Dung tích xy-lanh: 156,9 cm³
- Đường kính x Hành trình pít-tông: 60,00 mm x 55,50 mm
- Tỷ số nén: 12 : 1
- Dung tích nhớt máy: 0,8 L khi thay nhớt; 0,9 L khi rã máy
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,19 lít/100 km
- Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp
- Hệ thống khởi động: Điện
Giá từ 62.500.000 VNĐ
LÝ DO CHỌN CHÚNG TÔI
HỖ TRỢ TÀI CHÍNH
Chúng tôi có liên kết với nhiều ngân hàng hỗ trợ các bạn lên đến 80% giá trị xe, làm thủ tục một cách nhanh chóng và thuận tiện, với mức lãi suất thấp nhất có thể
ĐA DẠNG NHIỀU MẪU XE
Chúng tôi là đại lý xe máy tổng hợp cung cấp rất nhiều dòng xe trên thị trường, đáp ứng nhu cầu của các bạn một cách nhanh chóng và kịp thời nhất
ĐƯỢC TIN CẬY BỞI HÀNG NGHÌN KHÁCH HÀNG
Mỗi ngày chúng tôi ký rất nhiều hợp đồng mua bán xe với khách hàng, được sự ủng hộ của khách hàng trên các khu vực Đồng Nai, Bình Dương và thành phố Hồ Chí MInh.
DỊCH VỤ SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG XE
Bộ phận dịch vụ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ giúp chiếc xe của các bạn luôn trong trạng thái an toàn khi bạn sử dụng, đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình.