• Khối lượng bản thân: 109 kg
  • Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.910 x 718 x 1.002 mm
  • Khoảng cách trục bánh xe: 1.243 mm
  • Độ cao yên: 780 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 136 mm
  • Dung tích bình xăng: 3,7 lít
  • Kích cỡ lốp trước/sau: Trước 70/90-17, Sau 80/90-17
  • Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau: Lò xo trụ đôi
  • Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
  • Công suất tối đa: 6,87 kW tại 7.500 vòng/phút
  • Moment cực đại: 10,15 Nm tại 5.000 vòng/phút
  • Dung tích xy-lanh: 123,94 cm³
  • Đường kính x Hành trình pít-tông: 50,000 mm x 63,121 mm
  • Tỷ số nén: 10 : 1
  • Dung tích nhớt máy: 0,80 L sau khi xả; 0,85 L sau khi xả & thay bộ lọc dầu; 1,00 L sau khi rã máy
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,52 lít/100 km
  • Hệ thống khởi động: Điện

Giá từ 86,2 triệu

  • Khối lượng bản thân: 96 kg
  • Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.913 x 689 x 1.076 mm
  • Khoảng cách trục bánh xe: 1.224 mm
  • Độ cao yên: 770 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 134 mm
  • Dung tích bình xăng: 3,7 lít
  • Kích cỡ lốp trước/sau: Lốp trước 70/90-17M/C 38P, Lốp sau 80/90-17M/C 50P
  • Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
  • Công suất tối đa: 6,12 kW tại 7.500 vòng/phút
  • Moment cực đại: 8,44 Nm tại 5.500 vòng/phút
  • Dung tích xy-lanh: 109,2 cm³
  • Đường kính x Hành trình pít-tông: 50,0 mm x 55,6 mm
  • Tỷ số nén: 9,0 : 1
  • Dung tích nhớt máy: 0,

Giá từ 22 triệu

xe honda future 125
future fi 125

Giá từ 35,5 triệu

Wave rsx

Giá từ 24,3 triệu

Wave alpha 110

Giá từ 21 triệu

honda blade

Giá từ 22 triệu